Mô tả hàng hóa

Chú ý: Nhập từ khóa tìm kiếm để tra cứu được nhiều hơn!

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


HS code Mô tả hàng hóa
76061110
15180060
38249999
76061110
17019100
38249999
76072010
17019100
38249999
76072090
17019910
38249999
76072090
17023020
38249999
76072090
17023020
38249999
76169990
17023020
38249999
76169990
17029091
38249999
76169990
17029091
38249999
76169990
17029099
38249999
76169990
21039013
17049099
38249999
76169990
21039013
17049099
38249999
76169990
17049099
38249999
82090000
17049099
38249999
83111090
17049099
38249999
83113091
17049099
38249999