Chi tiết mã hàng: 90191010
Mã hàng | Mô tả hàng hóa |
---|---|
90191010 |
Tên hàng khai báo: Mục 2, mục 3, mục 4, mục 8 phụ lục tờ khai ( theo phụ lục đính kèm)
(Tên gọi theo kết quả phân loại: Theo phụ lục đính kèm) (theo kết quả phân loại số: 1776/TBKQPL-TCHQ ngày 05-04-2018) |
Mô tả hàng hóa
Hướng dẫn tra cứu:
+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)
+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)
+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)
Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE
Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990
Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...