Chi tiết mã hàng: 85444929

Mã hàng Mô tả hàng hóa
85444929
Tên hàng khai báo: Dây cặp nhiệt dùng để truyền tín hiệu nhiệt cho máy xử lý nhiệt /HEAT TREATMENT EQUIPMENT HEAT WIRE THERMOCOUPLEK-20-1-321 1300// K20-1-321, 305m/roll, Temp. 870~900

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Dây dẫn dùng cho cặp nhiệt điện (Thermocouple), chưa lắp với đầu nối điện, điện áp không quá 80V, có cấu tạo: lớp vỏ bọc ngoài cùng làm từ sợi thủy tinh, bên trong gồm 2 dây dẫn song song có lớp cách điện cũng làm từ sợi thủy tinh, lõi của mỗi dây có đường kính 0,381 mm, một dây có lõi là hợp kim với thành phần chính là crôm và niken, dây còn lại lõi là hợp kim có thành phần chính là nhôm và niken)

(theo kết quả phân loại số: 751/TBKQPL-TCHQ ngày 31-01-2019)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
72287010
35052000
72287010
35052000
72287090
35061000
72299020
35061000
72299020
35061000
72299020
35061000
72299020
35061000
72299020
35061000
72299020
35069100
72299020
35069100
72299020
35069100
72299091
35069900
72299091
35069900
72299091
35079000
72299091
37013000
72299091
37013000
72299091
38011000
72299091
38012000
72299091
38063010
72299099
38085960
72299099
38085960
72299099
38086190
72299099
38086250
72299099
38089110
72299099
38089190