Chi tiết mã hàng: 85235130

Mã hàng Mô tả hàng hóa
85235130
Tên hàng khai báo: Thẻ định vị GPS (thẻ SD) dùng cho hệ thống dẫn đường trang bị trên xe (Phụ tùng xe Mazda 9 chỗ trở xuống, mới 100%) _ KV49-MH1-A4D-KD6- BJA9 66 EZ1L

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Phương tiện lưu trữ thông tin bán dẫn không xóa dữ liệu khi không còn nguồn điện cung cấp, thể rắn (solid-state non-voltatile storage devices). Lưu trữ, tái tạo các chỉ dẫn, dữ liệu, âm thanh, hình ảnh (bản đồ) đã ghi ở dạng nhị phân để máy có thể đọc được. Có khả năng thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng thông qua máy xử lý dữ liệu tự động. Cấu tạo: 02 mảnh vỏ nhựa ốp lại chứa 01 tấm nhỏ ghi dữ liệu (monolithic device), 01 chốt khóa chức năng. Tấm nhỏ ghi dữ liệu có: 09 mảnh đồng nhỏ (pin) nối điện kiểu tiếp xúc hình chữ nhật; các mạch tích hợp (là chip điều khiển, chip nhớ) được hàn gắn trên một tấm mạch in (PCB) bằng đồng và làm thành một khối. Bộ nhớ kiểu ROM (Read-Only Memory); dung lượng tối đa là 4GB; kích thước: 32,0mm x 24,0mm x 2,1mm; trọng lượng khoảng 2g. Tên thương mại : ROM-NAVI SD CARD; 9; BJA9; Parts No: BJA9 66 EZ12; Shouth ASIA. Phương tiện có chức năng chính là cung cấp các dữ liệu (phần mềm) cho thiết bị định vị GPS lắp trên xe ô tô Mazda.)

(theo kết quả phân loại số: 6108/TBKQPL-TCHQ ngày 17-10-2018)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
52103100
Đóng góp bởi: Trần Đỗ Huy Hoàng
Công ty CP ITS Logistics VN
Chi tiết
28112290
Đóng góp bởi: Trần Đỗ Huy Hoàng
Công ty CP ITS Việt Nam
Chi tiết
25262010
Đóng góp bởi: Trần Đỗ Huy Hoàng
Công ty CP ITS Việt Nam
Chi tiết
40021990
Đóng góp bởi: Trần Đỗ Huy Hoàng
Công ty CP ITS Logistics VN
Chi tiết
48236900
Đóng góp bởi: Bùi Văn Tài
TIL Logistics
Chi tiết
56039400
Đóng góp bởi: Trần Hồng Phong
Cty TNHH Dịch Vụ Việt Trade
Chi tiết
84659960
Đóng góp bởi: Trần Hồng Phong
Cty TNHH Dịch Vụ Việt Trade
Chi tiết
28030041
Đóng góp bởi: Phạm Hồng Hạnh
Cty TNHH Cao Su Inoue Việt Nam
Chi tiết
44189990
Đóng góp bởi: Trần Hồng Phong
Cty TNHH Dịch Vụ Việt Trade
Chi tiết
48142010
Đóng góp bởi: Quốc
LEGEND SHIPPING INTERNATIONAL
Chi tiết
54023300
Đóng góp bởi: Quốc
LEGEND SHIPPING INTERNATIONAL
Chi tiết
94036090
Đóng góp bởi: Trần Hồng Phong
Cty TNHH Dịch Vụ Việt Trade
Chi tiết
39076910
38249999
39079130
38249999
39079990
38249999
39095000
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
39072090
39072090
39072090
39072090
39074000
39171900
38249999
39181019 “
38249999
39191090
38249999
39199092
38249999
39199092
04029900
38249999
39199092
12119099
38249999
39201019
15141920
38249999
39202010
17023020