Chi tiết mã hàng: 82054000

Mã hàng Mô tả hàng hóa
82054000
Tên hàng khai báo: Thanh sắt không hợp kim, (C1045), kích thước phi 5.0*227-228mm, hàm lượng các-bon 0.44%, được gia công nguội, dùng để làm dụng cụ làm vườn, hàng mới 100%

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Dụng cụ cầm tay được làm bằng thép hợp kim (Bo là nguyên tố duy nhất quyết định thép hợp kim, hàm lượng B: 0,00095 tính theo trọng lượng), dạng thanh tròn, đường kính 5 mm, dài 227 mm, một đầu đã được gia công tạo hình hoa thị, bề mặt chưa tráng phủ, mạ hoặc sơn, dùng làm tuốc nơ vít )

(theo kết quả phân loại số: 3681/TBKQPL-TCHQ ngày 05-06-2020)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
38249999
3824999990
38249999
3824999990
38249999
3824999990
38249999
3824999990
38249999
3824999990
38249999
3824999990
38249999
3824999990
38249999
3824999990
38249999
3824999990
38249999
3824999990
38249999
3824999990
38249999
3824999990
38249999
3824999990
38249999
3824999990
38249999
3824999990
38249999
3824999990
38249999
3824999990
38249999
3924999990
38249999
4407299790
38249999
4407299790
38249999
02101990
38249999
02101990
38249999
04021091
38249999
04022990
38249999
04022990