Chi tiết mã hàng: 76061239

Mã hàng Mô tả hàng hóa
76061239
Tên hàng khai báo: Nhôm hợp kim dạng cuộn, có mặt cắt ngang hình chữ nhật, dày0.245mm,dùng làm vật liệu sàn xuất thân lon, 0.245mmx1471.3mm x Coil - Aluminium Body Stock in Coils A3104-H19,

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Nhôm hợp kim dạng lá (có hàm lượng Si ≈ 0,331%, Fe ≈ 0,418%, Cu ≈ 0,249%, Mn ≈ 0,749%, Mg ≈ 0,903%, Al ≈ 97,1% tính theo trọng lượng), dày 0,245mm, rộng 1471,3mm, chưa phủ mạ hoặc tráng )

(theo kết quả phân loại số: 3741/TCHQ-TXNK ngày 09-06-2020)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
60063290
29329990
60063290
29329990
60379090
29329990
61082200
29332100
61130040
29332900
61179000
29332900
61179000
29332900
63031200
29332900
63079090
29332900
63079090
29333990
63079090
29333990
63079090
29333990
63079090
29333990
63079090
29333990
63079090
29333990
63079090
29333990
63079090
29335990
63079090
29335990
63080000
29335990
68029900
29336900
68029900
29336900
68029900
38140000
29336900
68029900
29336900
68030000
29336900
68030000