Chi tiết mã hàng: 76061110

Mã hàng Mô tả hàng hóa
76061110
Tên hàng khai báo: Nhôm hợp kim, ở dạng tấm. Một mặt có các hình nổi dạng hình thoi do gia công cán để lại, mặt đối diện trơn phẳng. Độ dày 1,2mm, rộng 1.000mm, dài từ 2.100 đến 3.200mm, mới 100%, TQ sản xuất.

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Nhôm không hợp kim, dạng tấm hình chữ nhật kích thước (dày x rộng x dài) = ( 1 x 1.000 x (2.100-3.200)) mm, đã được gia công cán, ép tạo hình lượn sóng, chưa xử lý bề mặt, một mặt được dán màng plastic bảo vệ)

(theo kết quả phân loại số: 3683/TBKQPL-TCHQ ngày 05-06-2020)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
38249999
38244000
18069090
38249999
83111090
18069090
38249999
83111090
18069090
38249999
83111090
18069090
38249999
83111090
18069090
38249999
76042990
21069098
18069090
38249999
76042990
19011020
38249999
76042990
19011020
38249999
76042990
19011020
38249999
39201019
19011020
38249999
39269099
19011020
38249999
38249999
19011020
38249999
39206290
19011020
38249999
38249999
19011020
38249999
39189015
19011020
38249999
48103930
19011020
38249999