Chi tiết mã hàng: 74071040

Mã hàng Mô tả hàng hóa
74071040
Tên hàng khai báo: Đồng tinh chế dạng dải có chiều dày trên 0.15 MMI COPPER BUS 40 * 10MM ( đã kiểm hóa tại tờ khai 102159111941 ) . ( mục 23 PLTK )

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Đồng tinh luyện , dạng thanh , mặt cắt ngang hình chữ nhật biến dạng , có hai cạnh đối diện là vòng cung lồi , hai cạnh kia thẳng , chiều dài bằng nhau và Song song , dày 10mm , rộng 40mm , bề mặt được mạ thiếc , dạng không cuộn)

(theo kết quả phân loại số: 1576/TBKQPL-TCHQ ngày 13-03-2020)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
19019031
38249999
19019032
38249999
19019032
38249999
19019032
38249999
19019032
38249999
19019032
38249999
19019032
38249999
19019039
38249999
19019039
38249999
19019039
38249999
19019039
38249999
19019039
38249999
19019039
38249999
19019039
38249999
19019039
38249999
19019039
38249999
19019039
38249999
19019039
38249999
28112990
19019099
38249999
19019099
38249999
19019099
38249999
19019099
38249999
19019099
38249999
19019099
38249999
19019099