Chi tiết mã hàng: 73089099

Mã hàng Mô tả hàng hóa
73089099
Tên hàng khai báo: Tấm sắt không hợp kim dùng trong xây dựng chua khoan lỗ , xẻ rãnh , chưa mạ , chưa tráng phủ , không có hình dập nổi , dài 200mm 400mm , rộng 200mm , dày 8mm - 10mm , do TQ , mới 100 % Mục 4 )

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Mẫu yêu cầu phân tích là thép không hợp kim ( hàm lượng carbon 0,139 % tính theo trọng lượng ) , cán phẳng dạng tấm kích thước dài x rộng x dày ( 200 x 200 x 7,20mm đã được Sơn phủ một mặt , đã gia công 4 cạnh và khoan 4 lỗ đường kính 17mm , thường dùng để nối các kết cấu trong xây dựng)

(theo kết quả phân loại số: 1704/TBKQPL-TCHQ ngày 19-03-2020)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
12081000
38249999
60012200
12081000
38249999
60012200
12081000
38249999
60053990
12081000
38249999
63079090
12081000
38249999
63079090
12112000
38249999
68010000
12119099
38249999
68029390
12119099
38249999
68129919
12119099
38249999
69149000
12122119
38249999
70080000
12149000
38249999
70080000
13019090
38249999
70080000
13019090
38249999
70099100
13021300
38249999
70193990
13021990
38249999
71031020
13021990
38249999
71159010
13021990
38249999