Chi tiết mã hàng: 73066990

Mã hàng Mô tả hàng hóa
73066990
Tên hàng khai báo: Thép không hợp kim, cán nóng, không răng khía, rãnh, gân, dạng thanh, tiết diện ngang hình tròn F34x3000MM (S35C, Có hàm lượng: C<0.38%,P<0.05%,S< 0.05%)/ D033403000000-DN, hàng mới 100% (stt34)

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Ống bằng thép không hợp kim, hàm lượng C ≈ 0,0398% tính theo trọng lượng, đã hàn dọc theo chiều dài, mặt cắt ngang không phải hình tròn, hình vuông, hình chữ nhật, đường chéo ngoài của mặt cắt ngang 25,94mm, chiều dày 1,6mm, bề mặt chưa tráng, phủ mạ hoặc sơn, chưa khoan, chưa đục lỗ và chưa gia công thêm)

(theo kết quả phân loại số: 2495/TBKQPL-TCHQ ngày 20-04-2020)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
60052200
19011020
38249999
19011020
38249999
19011020
38249999
19011020
38249999
19011020
38249999
19011020
38249999
19011020
38249999
19011020
38249999
19011020
38249999
19011020
38249999
19011020
38249999
19011020
38249999
19011020
38249999
19011020
38249999
25010092
19011020
38249999
19011020
38249999
19011020
38249999
19012030
38249999
19019031
38249999
19019031
38249999
19019031
38249999
19019031
38249999
19019031
38249999
19019031
38249999