Chi tiết mã hàng: 73063099

Mã hàng Mô tả hàng hóa
73063099
Tên hàng khai báo: Thép ống không hợp kim, được hàn, có mặt cắt ngang hình tròn - CIRCULAR HOLLOW SECTION, Standard and grade: ASTM A53, GR. B, Kích thước: 219x3.96x6000(mm)

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Ống thép không hợp kim, mặt cắt ngang hình tròn, đường kính ≈ 219mm, dày ≈ 4mm, được hàn dọc theo chiều dài, chưa được sơn, phủ hoặc mạ, chịu áp lực dưới 42.000 psi, được dùng để sản xuất cấu kiện nhà thép tiền chế)

(theo kết quả phân loại số: 2240/TBKQPL-TCHQ ngày 08-04-2020)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
19019031
38249999
19019032
38249999
19019032
38249999
19019032
38249999
19019032
38249999
19019032
38249999
19019032
38249999
19019039
38249999
19019039
38249999
19019039
38249999
19019039
38249999
19019039
38249999
19019039
38249999
19019039
38249999
19019039
38249999
19019039
38249999
19019039
38249999
19019039
38249999
28112990
19019099
38249999
19019099
38249999
19019099
38249999
19019099
38249999
19019099
38249999
19019099
38249999
19019099