Chi tiết mã hàng: 73063092

Mã hàng Mô tả hàng hóa
73063092
Tên hàng khai báo: NLT13288 Thép ông không hợp kim , có đường kính hàn , mặt cắt ngang hình tròn , đường kính ngoài 89.0mm x độ dày 4mm : STKM11A - ERW - IPC - HR 89x40x5500mm STEEL TUBE , hàng mới 100 % ( Mye 3 )

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Ông bằng thép không hợp kim , hàm lượng C = 0,087 % tính theo trọng lượng , đã hàn dọc theo chiều dài , mặt cắt ngang hình tròn đường kính trong 8,7mm , đường kính ngoài 12,7mm , chiều dài 3000mm , bề mặt chưa tráng phủ mạ hoặc Sơn , chưa khoan , chưa đục lỗ và chưa gia công thêm , sử dụng để sản xuất tay dắt sau của xe mô tô)

(theo kết quả phân loại số: 2126/TB-TCHQ ngày 31-03-2020)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
72171039
34029012
72171039
34029012
72173033
34029013
72173033
34029013
72173033
34029013
72173033
34029013
72173039
34029013
72192400
34029013
72192400
34029013
72193500
34029013
72201190
34029013
72202090
34029013
72209010
34029013
72209010
34029013
72209010
34029013
72221100
34029013
72223090
34029013
72224010
34029013
72224010
34029013
72230090
34029013
72230090
34029013
72230090
34029013
72230090
34029013
72230090
34029013
72230090
34029013