Chi tiết mã hàng: 73045190

Mã hàng Mô tả hàng hóa
73045190
Tên hàng khai báo: Thép không hợp kim hàm lượng C = 0.181 % , dạng hình chữ V , bề mặt đã được mạ kẽm chưa được gia công thêm dùng làm công xưởng , KT : dài 6000mm , rộng 40mm , cao 40mm , dày 4mm , mới 100 %

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Ông thép bằng hợp kim ( hàm lượng Cr = 0,96 % , Mo = 0,19 tính theo trọng lượng ) , không nối , được gia công nguội , có mặt cắt ngang hình tròn đường kính ngoài = 28,57mm , dày = 2,105mm , dùng để sản xuất cảng xe mô tô đi trên tuyết)

(theo kết quả phân loại số: 1835/TBKQPL-TCHQ ngày 23-03-2020)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
72230090
34029013
72249000
34029013
72249000
34029013
72249000
34029014
72249000
34029014
72254090
34029014
72255090
34029014
72255090
34029014
72255090
34029014
72255090
34029019
72259990
34029019
72259990
34029019
72259990
34029019
72261190
34029019
72261190
34029019
72261190
34029019
72261190
34029019
72261190
34029019
72261190
34029019
72261190
34029019
72261190
34029019
72261190
34029019
72261190
34029019
72261990
34029092
72269190
34029092