Chi tiết mã hàng: 73045190

Mã hàng Mô tả hàng hóa
73045190
Tên hàng khai báo: Mặt hàng STT 1: NLT1222 # & Thép ống hợp kim gia công kết thúc nguội , không hàn – nối , có mặt cắt ngang hình tròn , đường kính ngoài 27.0mm x đội dày 6.35mm: SAE413027.0X14.3X5750MM STEEL TUBE, hàng chưa giám định. Mặt hàng STT 2: NLT1116 # & Thép ống hợp kim gia công kết thúc nguội, không hàn – nối, có mặt cắt ngang hình tròn, đường kính ngoài 34.93mm x độ dày 2.505mm: SAE41303493X29.95X5400MM STEEL TUBE, hàng chưa giám định.

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Mặt hàng STT 1: Ông bằng thép hợp kim (hàm lượng Cr = 0,97 %, Mo = 0,16 % | tính theo trọng lượng), không nối, được gia công nguội, có mặt cắt ngang hình tròn, đường kính ngoài = 27mm , dày = 6,35mm, dùng để sản xuất thanh đồng hướng của bánh xe mô tô đi trên tuyết. Mặt hàng STT 2: Ống bằng thép hợp kim (hàm lượng Cr = 0,94 %, Mo = 0,19 % tính theo trọng lượng ), không nối , được gia công, nguội, có mặt cắt tròn, đường kính ngoài = 34,93mm, dày = 2,51mm, dùng để sản xuất công dưới , cảng trên, thanh chống, thanh đồng hướng của bánh xe mô tô đi trên tuyết )

(theo kết quả phân loại số: 1197/TBKQPL-TCHQ ngày 27-02-2020)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
39021040
38249999
39029090
38249999
39046950