Chi tiết mã hàng: 72299091

Mã hàng Mô tả hàng hóa
72299091
Tên hàng khai báo: SUP11#&Dây thép hợp kim(mặt cắt ngang hình lục giác chưa gia qua gia công xi mạ-Phi 7.12mm)

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Dây thép hợp kim (hàm lượng Cr ≈ 0,86%, V≈ 0,16% tính theo trọng lượng, thành phần hóa học không phải thép gió, không phải thép Silic-Mangan) dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ hoặc sơn, tiết diện mặt cắt ngang hình lục giác đều, kích thước giữa hai cạnh đối diện 6,35mm)

(theo kết quả phân loại số: 1233/TBKQPL-TCHQ ngày 04-03-2019)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
38249999
29011000
38249999
29011000
38249999
29041000
38249999
29041000
38249999
29051900
38249999
29091900
38249999
29096000
38249999
29145000
38249999
29155000
38249999
29161200
38249999
29161500
38249999
29161900
38249999
29171900
38249999
29181590
38249999
29181590
38249999
29183000
38249999
29202900
38249999
29211900
38249999
29214400
38249999
29214400
38249999
29221990
38249999
29221990
38249999
29221990
38249999
29221990
38249999
29224900