Chi tiết mã hàng: 72287010

Mã hàng Mô tả hàng hóa
72287010
Tên hàng khai báo: Mục 1 : Thép hình chữ H cán nóng , hợp kim có chứa nguyên tố Boron | ( 0.0008PCT Min ) , mới 100 % , quy cách 100 x 55 x3.6 x 6000mm , tiêu chuẩn CLJIS G3101 , SS400B ( thuộc chương 9810010 )

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Mục 1 : Thép hợp kim , trong đó Bo là nguyên tố duy nhất quyết định yếu tố thép hợp kim , cán nóng , dạng hình chữ H. Kích thước ( chiều cao x chiều rộng x độ dày bụng x độ dày cạnh ) : ( 98x58x3x4 mm , chiều dài theo khai báo : 6000mm Mục 2 : Thép hợp kim , trong đó Bo là nguyên tố duy nhất quyết định yếu tố thép hợp kim , cản nông , dạng hình chữ H. Kích thước ( chiều cao x chiều rộng x độ dày bụng x độ dày cạnh ) : ( 117x64x3,4x4,6 ) mm , chiều dài theo khai bảo : 6000mm)

(theo kết quả phân loại số: 1629/TBKQPL-TCHQ ngày 16-03-2020)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
38249999
38244000
18069090
38249999
83111090
18069090
38249999
83111090
18069090
38249999
83111090
18069090
38249999
83111090
18069090
38249999
76042990
21069098
18069090
38249999
76042990
19011020
38249999
76042990
19011020
38249999
76042990
19011020
38249999
39201019
19011020
38249999
39269099
19011020
38249999
38249999
19011020
38249999
39206290
19011020
38249999
38249999
19011020
38249999
39189015
19011020
38249999
48103930
19011020
38249999