Chi tiết mã hàng: 72287010

Mã hàng Mô tả hàng hóa
72287010
Tên hàng khai báo: Thép hình hợp kim chữ I cán nóng, mới 100%, không tráng phủ mạ sơn,hợp kim Bo hàm lượng min 0.0008%, C dưới 0.6% trọng lượng, tiêu chuẩn JIS G3101 SS400B, size (mm):100x55x4.1x6000 (8.1kg/m)

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Thép hợp kim, cán nóng, trong đó Bo là nguyên tố duy nhất quyết định yếu tố thép hợp kim (hàm lượng B>0.0008% tính theo trọng lượng) dạng giống hình chữ H, cạnh phía trong và phía ngoài có cùng độ dày, mặt trong của cạnh trên và cạnh dưới không có độ dốc. Kích thước (chiều cao x chiều rộng x độ dày bụng x độ dày cánh x chiều dài) là (100x56.5x4.4x5x6000)mm, không giống kích thước trong bảng kích thước của thép hình chữ I (Bảng 1-TCVN 7571-15:2006) và thép hình chữ H (Bảng 4 - TCVN 7571-16:2017))

(theo kết quả phân loại số: 5768/TBKQPL-TCHQ ngày 03-10-2018)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
12081000
38249999
60012200
12081000
38249999
60012200
12081000
38249999
60053990
12081000
38249999
63079090
12081000
38249999
63079090
12112000
38249999
68010000
12119099
38249999
68029390
12119099
38249999
68129919
12119099
38249999
69149000
12122119
38249999
70080000
12149000
38249999
70080000
13019090
38249999
70080000
13019090
38249999
70099100
13021300
38249999
70193990
13021990
38249999
71031020
13021990
38249999
71159010
13021990
38249999