Chi tiết mã hàng: 72287010

Mã hàng Mô tả hàng hóa
72287010
Tên hàng khai báo: Thép hình H cán nóng, chưa tráng phủ mạ, hợp kim, dài 6m, có B>=0.0008%, hàng mới 100%, tiêu chuẩn JIS G3101, mác thép SS400B (100x55x3.6)mm, hàng thuộc chương 98, mã HS 98110010

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Thép hợp kim, trong đó Bo là nguyên tố duy nhất quyết định yếu tố thép hợp kim (hàm lượng B>0.0008% tính theo trọng lượng), cán nóng. Kích thước phù hợp theo khai báo (100x55x3.6)mm x 6m. Kích thước mẫu không nằm trong TCVN 7571-16:2017 và TCVN 7571-15:2006 Kích thước khai báo phù hợp định danh thép chữ H được quy định tại quyết định số 3283/QĐBCT ngày 21/08/2017 của Bộ Công Thương)

(theo kết quả phân loại số: 617/TBKQPL-TCHQ ngày 02-04-2021)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
60063290
29329990
60063290
29329990
60379090
29329990
61082200
29332100
61130040
29332900
61179000
29332900
61179000
29332900
63031200
29332900
63079090
29332900
63079090
29333990
63079090
29333990
63079090
29333990
63079090
29333990
63079090
29333990
63079090
29333990
63079090
29333990
63079090
29335990
63079090
29335990
63080000
29335990
68029900
29336900
68029900
29336900
68029900
38140000
29336900
68029900
29336900
68030000
29336900
68030000