Chi tiết mã hàng: 72285090

Mã hàng Mô tả hàng hóa
72285090
Tên hàng khai báo: Thép hợp kim 1055 ( S55C), dạng bán thành phẩm, gia công kết thúc nóng, mặt cắt ngang hình chữ nhật, đặc, không sơn, phủ, mạ hoặc tráng, KT 609 * 1105 * 1820mm) (mục 1 tờ khai).

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Thép hợp kim, trong đó Cr là nguyên tố duy nhất quyết định thép hợp kim ( hàm lượng Cr=0.688% tính theo trọng lượng), dạng thanh, gia công kết thúc nguội, tiết diện mặt cắt ngang hình chữ nhật,kích thước: dày x rộng x dài (609 * 1105 * 1820)mm.)

(theo kết quả phân loại số: 653/TBKQPL-TCHQ ngày 31-01-2018)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
39021040
38249999
39029090
38249999
39046950