Chi tiết mã hàng: 72285090

Mã hàng Mô tả hàng hóa
72285090
Tên hàng khai báo: Thép hợp kim 1055 ( S55C), dạng bán thành phẩm, gia công kết thúc nóng, mặt cắt ngang hình chữ nhật, đặc, không sơn, phủ, mạ hoặc tráng, KT 603 * 1009 * 2049mm) (mục 1 tờ khai).

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Thép hợp kim, trong đó Cr là nguyên tố duy nhất quyết định thép hợp kim ( hàm lượng Cr=0.561% tính theo trọng lượng), dạng thanh, gia công kết thúc nguội, tiết diện mặt cắt ngang hình chữ nhật, mạ hoặc tráng, KT dày x rộng x dài ( 603 * 1009 * 2049)mm.)

(theo kết quả phân loại số: 654/TBKQPL-TCHQ ngày 31-01-2018)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
38249999
38244000
18069090
38249999
83111090
18069090
38249999
83111090
18069090
38249999
83111090
18069090
38249999
83111090
18069090
38249999
76042990
21069098
18069090
38249999
76042990
19011020
38249999
76042990
19011020
38249999
76042990
19011020
38249999
39201019
19011020
38249999
39269099
19011020
38249999
38249999
19011020
38249999
39206290
19011020
38249999
38249999
19011020
38249999
39189015
19011020
38249999
48103930
19011020
38249999