Chi tiết mã hàng: 72283010

Mã hàng Mô tả hàng hóa
72283010
Tên hàng khai báo: Thép hợp kim (hàm lượng C~1.03%,Cr~0.42% tính theo trọng lượng), dạng thanh, mặt cắt ngang hình tròn, chưa được gia công quá mức cán nóng, phủ sơn YK30,KT:phi*28*4470mm .TC:DAIDO.Áp dụng BT 98110010

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Thép hợp kim, trong đó Cr là nguyên tố duy nhất quyết định yếu tố thép hợp kim (hàm lượng Cr≈0,457% tính theo trọng lượng) dạng thanh, cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn, bề mặt phủ lớp sơn đen bảo quản)

(theo kết quả phân loại số: 2791/TBKQPL-TCHQ ngày 22-05-2018)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
38249999
19053220
38249999
19053220
38249999
19053220
38249999
19059020
38249999
29400000
19059020
38249999
19059020
38249999
19059020
38249999
19059030
38249999
19059030
38249999
19059080
38249999
19059080
38260030
19059090
39012990
19059090
39013000
19059090
39014000
19059090
39019090
19059090
39019090
19059090
39019090
19059090
39021040
19059090
39021040
20019090
39021040
20019090
39021040
20019090
39021040
20019090
39021040
20021000
39021040