Chi tiết mã hàng: 72269290

Mã hàng Mô tả hàng hóa
72269290
Tên hàng khai báo: Thép không hợp kim cán phẳng, dạng tấm, cán nguội, chưa phủ, mạ hoặc tráng, có hàm lượng carbon dưới 0.25% SPCG-SD 0.90MM x565MM x840MM/ A260090565001, Hàng mới 100% (stt4)

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Thép hợp kim, hàm lượng C ≈ 0,0032%, Ti ≈ 0,0802%… tính theo trọng lượng, trong đó Ti là nguyên tố duy nhất quyết định yếu tố thép hợp kim, dạng tấm, cán nguội, chiều rộng 565mm, chiều dày 0,9mm, chưa được tráng, phủ, mạ hoặc sơn)

(theo kết quả phân loại số: 2545/TBKQPL-TCHQ ngày 22-04-2020)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
38249999
29011000
38249999
29011000
38249999
29041000
38249999
29041000
38249999
29051900
38249999
29091900
38249999
29096000
38249999
29145000
38249999
29155000
38249999
29161200
38249999
29161500
38249999
29161900
38249999
29171900
38249999
29181590
38249999
29181590
38249999
29183000
38249999
29202900
38249999
29211900
38249999
29214400
38249999
29214400
38249999
29221990
38249999
29221990
38249999
29221990
38249999
29221990
38249999
29224900