Chi tiết mã hàng: 72193500

Mã hàng Mô tả hàng hóa
72193500
Tên hàng khai báo: Thép không gi dạng tấm cán nguội Nippon Gokin NanoLaser; tiêu chuẩn: JIS G4313 kích thước: 0.060 x 610 x 610mm, thành phần C: 0.08%, Cr: 18-20%, dùng để sản xuất khuôn in trong nhà máyy

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Thép không gi, cán phẳng, cán nguội, chiều rộng 610mm, chiều dày 0,06mm, không có keo phủ được bảo vệ (đã được ủ, đã được xử lý nhiệt – theo tài liệu kỹ thuật))

(theo kết quả phân loại số: 2668/TBKQPL-TCHQ ngày 27-04-2020)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
29309090
60053500
29309090
60053690
38089290
29309090
60053790
38089290
29312000
60053790
29313900
60053790
29313900
60053790
29313900
60053790
29313900
60053790
29313900
60053790
29319090
60053790
29319090
60053790
29319090
60053790
29319090
60053790
29319090
60053790
29319090
60053790
29319090
60053890
29319090
60053890
29319090
60053890
38099190
29321400
60053990
29321900
60054100
29321900
60054200
29322010
60062100
29322090
60062400
29322090