Chi tiết mã hàng: 72171039

Mã hàng Mô tả hàng hóa
72171039
Tên hàng khai báo: Dây thép dự ứng lực không hợp kim dạng xoắn cán nguội chưa phủ mạ tráng, dùng làm cốt bê tông, đường kính 6 mm, hàm lượng cacbon 0.6-0.9%, mác thép 1670Mpa theo tiêu chuẩn BS5896-1980, hàng mới 100%

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Dây thép không hợp kim (hàm lượng C>0,6% tính theo trọng lượng), chưa phủ mạ, hoặc tráng; kết quả thử kéo, thử uốn và khối lượng của mẫu phù hợp với dây thép dự ứng lực Y1670C theo tiêu chuẩn BS 5896:2012. - Theo công văn số 92/CT6-KHDA ngày 19/9/2018 của Doanh nghiệp về việc giải trình mục đích sử dụng dây thép dự ứng lực nhập khẩu, mẫu thực nhập được sử dụng cốt thép cho tà vẹt bê tông dự ứng lực, mỗi thanh tà vẹt sử dụng 12 sợi thép dự ứng lực)

(theo kết quả phân loại số: 3537/TBKQPL-TCHQ ngày 31-05-2019)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
38249999
55151200
38249999
55161300
38249999
55161300
38249999
55162300
04022130
38249999
55164400
04039090
38249999
56031200
07129090
38249999
56031200
07129090
38249999
56031200
07131090
38249999
56050000
07132090
38249999
56090000
07133390
38249999
58012790
07133590
38249999
58063190
07134090
38249999
58089090
09102000
38249999
59031090
09109190
38249999
59039090
11041990
38249999
59070040
11042990
38249999
59090090
12081000
38249999
60012200