Chi tiết mã hàng: 72163290

Mã hàng Mô tả hàng hóa
72163290
Tên hàng khai báo: Thép không hợp kim. Chiều cao 110mm, chiều rộng 90mm, dạng hình chữ H, cán nóng, mác thép 20MnK, có hàm lượng carbon dưới 0,6%, sản xuất theo tiêu chuẩn GB/T19001-2000-ISO9001:2000. Mới 100%.

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Thép không hợp kim (hàm lượng C<0,6% tính theo trọng lượng), kích thước chiều cao 110mm, chiều dày bụng 10mm, chiều rộng mặt bích 90mm, chiều dày mép ngoài bích 8mm, chiều dày mép trong bích 20mm, mặt trong của cạnh bích trên và cạnh bích dưới có độ dốc, cán nóng, mặt cắt ngang có dạng giống hình chữ I, chưa tráng, phủ, mạ)

(theo kết quả phân loại số: 543/TBKQPL-TCHQ ngày 02-02-2021)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
38249999
04031021
38249999
04031021
38249999
04031091
38249999
04031091
38249999
04031091
38249999
04031099
38249999
04031099
38249999
04031099
38249999
85013140
38249999
04041010
38249999
04062090
38249999
04062090
38249999
04100090
38249999
07123300
38249999
07133590
38249999
08134090
38249999
09021090
38249999
09021090
38249999
09023090
38249999
09109990
38249999
15030090
38249999
15111000
38249999
15121100
38249999
15121920
38249999
15121920