Chi tiết mã hàng: 72149991

Mã hàng Mô tả hàng hóa
72149991
Tên hàng khai báo: NPL137#&Thép dạng hộp (SS400 square 22*22*6000)

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Thép không hợp kim, hàm lượng C≈0,109%, P≈0,0067% và S≈0,0026% tính theo trọng lượng, dạng thanh, cán nóng, mặt cắt ngang đông đặc hình vuông có kích thước 22mm x 22mm, không phải thép dễ cắt gọt, chưa phủ mạ hoặc tráng)

(theo kết quả phân loại số: 3146/TBKQPL-TCHQ ngày 21-05-2019)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
40023990
25181000
40030000
25199090
40030000
25210000
40052000
25210000
40059990
25210000
40082190
25262090
40169190
25291090
40169190
25291090
40169390
25292200
40169959
25309090
40169959
25309090
40169959
26011100
40169960
26011110
41071900
26011190
41152000
26011190
44011200
26011190
44013900
26011190
44014000
26011190
44021000
26011190
44029090
26011290
44071100
26011290
44072997
26190000
44091000
26209100
44111400
60019290
27011100
44111400