Chi tiết mã hàng: 72124012

Mã hàng Mô tả hàng hóa
72124012
Tên hàng khai báo: Thép tấm sơn sẵn, không hợp kim (Nguyên liệu sản xuất Tủ Lạnh)-FILM LAMINATED STEEL SHEET (VCM F DOOR 0,4X644X428.5 mm) ZMW0511040YE29 (đơn giá thực tế là 2,28USD); (GĐ:số 1471/TB-KĐ4,ngày 26/10/17)

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Thép không hợp kim cán phẳng (hàm lượng C<0,6% tính theo trọng lượng), dày 0,4mm, chiều rộng 428,5mm, dạng đai và dải, một mặt sơn, một mặt phủ plastic)

(theo kết quả phân loại số: 5111/TBKQPL-TCHQ ngày 09-08-2019)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
19019031
38249999
19019032
38249999
19019032
38249999
19019032
38249999
19019032
38249999
19019032
38249999
19019032
38249999
19019039
38249999
19019039
38249999
19019039
38249999
19019039
38249999
19019039
38249999
19019039
38249999
19019039
38249999
19019039
38249999
19019039
38249999
19019039
38249999
19019039
38249999
28112990
19019099
38249999
19019099
38249999
19019099
38249999
19019099
38249999
19019099
38249999
19019099
38249999
19019099