Chi tiết mã hàng: 72124011

Mã hàng Mô tả hàng hóa
72124011
Tên hàng khai báo: Các polyaxetal , polyete khác , nhựa epoxit , dạng nguyên sinh ; polycarbonat , nhựa alkyd , este polyallyl , polyeste khác , Loại khác - ( AEJ0667VJ ) EFKA FA 4609 AN ( Tạm áp mã HS Chưa GĐ ) Mục 5 tờ khai )

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Thép không hợp kim cán phẳng ( hàm lượng C < 0,6 % tính theo trọng lượng ) , dạng đai và dải , dày 0,8mm , rộng 170mm , mạ kẽm , một mặt được sơn)

(theo kết quả phân loại số: 2131/TB-TCHQ ngày 31-03-2020)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
38249999
20081991
38249999
20081999
38249999
20089930
38249999
20091900
38249999
20099099
38249999
20099099
38249999
20099099
38249999
21022090
38249999
21039019
38249999
21069053
38249999
21069059
38249999
21069059
38249999
21069059
38249999
21069070
38249999
21069070
38249999
21069072
38249999
21069072
38249999
21069091
38249999
21069099
38249999
21069099
38249999
21069099
38249999
21069099
38249999
21069099
38249999
21069099
38249999
21069099