Chi tiết mã hàng: 72123013

Mã hàng Mô tả hàng hóa
72123013
Tên hàng khai báo: Thép lá cán nóng dạng cuộn, không hợp kim, đã tráng phủ mạ kẽm bằng phương pháp khác. Tiêu chuẩn KS D 3506 (JIS G 3302).Hàm lượng Carbon<0.6%,Size:dày:0.25 xrộng:575mm.Mới 100%

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Thép không hợp kim cán phẳng (hàm lượng carbon dưới 0.6% tính theo trọng lượng), được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, dạng cuộn, chiều dày 0.25mm, chiều rộng ≈ 575mm)

(theo kết quả phân loại số: 2848/TBKQPL-TCHQ ngày 23-05-2018)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
32089090
72107019
32089090
72107019
32089090
72107019
32089090
72107019
32099000
72107019
32099000
72107019
32099000
72107019
32099000
72107019
32099000
72107019
32100010
72107091
32100099
72109010
32100099
72109010
32129019
72109010
32129021
72109010
32129022
72109010
32131000
72109090
32131000
72109090
32139000
72111413
32141000
72111413
32141000
72111413
32141000
72111413
32141000
72111413
32141000
72111913
32141000
72111913
32149000
72111913