Chi tiết mã hàng: 72109090

Mã hàng Mô tả hàng hóa
72109090
Tên hàng khai báo: Thép cuộn không hợp kim, cán phẳng, rộng từ 600mm trở lên, đã mạ hợp kim kẽm, nhôm, magiê(ZAM) bằng phương pháp nhúng nóng, kích thước 2.5mmx1219mmx cuộn, TC JIS G3323, mác thép SGMHC, mới 100%

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Thép không hợp kim cán phẳng, hàm lượng C≈ 0,0737% tinh stheo trọng lượng, chiều dày 2,5mm, chiều rộng trên 600mm, được mạ hợp kim kẽm, nhôm, magiê)

(theo kết quả phân loại số: 2644/TBKQPL-TCHQ ngày 15-05-2018)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
38249999
20081991
38249999
20081999
38249999
20089930
38249999
20091900
38249999
20099099
38249999
20099099
38249999
20099099
38249999
21022090
38249999
21039019
38249999
21069053
38249999
21069059
38249999
21069059
38249999
21069059
38249999
21069070
38249999
21069070
38249999
21069072
38249999
21069072
38249999
21069091
38249999
21069099
38249999
21069099
38249999
21069099
38249999
21069099
38249999
21069099
38249999
21069099
38249999
21069099