Chi tiết mã hàng: 72107019

Mã hàng Mô tả hàng hóa
72107019
Tên hàng khai báo: Thép không hợp kim mã hiệu B41SMM, hàm lượng Carbon dưới 0.6% tính theo trọng lượng, dạng tấm, đã được mạ kẽm, một mặt được phủ lớp nhựa hình vân gỗ, kích thước: W1100xL2260xT0.8mm

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Thép không hợp kim, hàm lượng C ≈ 0,0292% tính theo trọng lượng, dạng tấm, chiều dày 0,8mm, chiều rộng 1100mm, được mạ kẽm hai mặt, sau đó được phủ plastic trên một mặt)

(theo kết quả phân loại số: 4464/TBKQPL-TCHQ ngày 30-07-2018)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
60052200
19011020
38249999
19011020
38249999
19011020
38249999
19011020
38249999
19011020
38249999
19011020
38249999
19011020
38249999
19011020
38249999
19011020
38249999
19011020
38249999
19011020
38249999
19011020
38249999
19011020
38249999
19011020
38249999
25010092
19011020
38249999
19011020
38249999
19011020
38249999
19012030
38249999
19019031
38249999
19019031
38249999
19019031
38249999
19019031
38249999
19019031
38249999
19019031
38249999