Chi tiết mã hàng: 72107019

Mã hàng Mô tả hàng hóa
72107019
Tên hàng khai báo: Thép mạ màu dạng tấm - VCM(VINYL COATED MATERIAL)STEEL SHEET (DC01-00053T/ DOI INOX) 0.8 MM x 651 MM x 765 MM(Miễn thuế TV theo CV số :478/GSQL-GQ1 Ngày 12/02/2018)

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Thép không hợp kim cán phẳng (hàm lượng C~0,002% tính theo trọng lượng), dày 0,8mm, rộng trên 600mm, một mặt được sơn, một mặt được phủ plastic)

(theo kết quả phân loại số: 6766/TBKQPL-TCHQ ngày 19-11-2018)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
38249999
32082090
38249999
32089090
38249999
32089090
38249999
32089090
38249999
32089090
38249999
32091010
38249999
32141000
38249999
32141000
38249999
32141000
38249999
32141000
38249999
32149000
38249999
32149000
38249999
32149000
38249999
33049930
38249999
33079050
38249999
34029012
38249999
34029013
38249999
34029019
38249999
34029019
38249999
34029093
38249999
34039919
38249999
34049090
38249999
34049090
38249999
37079090
38249999
38019000