Chi tiết mã hàng: 72107011

Mã hàng Mô tả hàng hóa
72107011
Tên hàng khai báo: Tôn mạ màu,dạng cuộn,kích thước dày 0.6 mm x rộng 1219mm, dùng để thi công nhà xưởng,hàng mới 100%

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Thép không hợp kim, hàm lượng C ≈ 0.02% tính theo trọng lượng, được cán phẳng, dạng cuộn, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, chiều rộng trên 600mm, chiều dày 0.6mm, 2 mặt được sơn)

(theo kết quả phân loại số: 3211/TBKQPL-TCHQ ngày 08-06-2018)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
72171039
34029012
72171039
34029012
72173033
34029013
72173033
34029013
72173033
34029013
72173033
34029013
72173039
34029013
72192400
34029013
72192400
34029013
72193500
34029013
72201190
34029013
72202090
34029013
72209010
34029013
72209010
34029013
72209010
34029013
72221100
34029013
72223090
34029013
72224010
34029013
72224010
34029013
72230090
34029013
72230090
34029013
72230090
34029013
72230090
34029013
72230090
34029013
72230090
34029013