Chi tiết mã hàng: 72107011

Mã hàng Mô tả hàng hóa
72107011
Tên hàng khai báo: Thép không hợp kim cán phẳng dạng tấm, được tráng thiếc, có hàm lượng cacbon dưới 0.6%, hàng không quy chuẩn. Dày dưới 0.5mm x Rộng trên 600mm x Dài trên 600mm x Tấm. Tiêu chuẩn: JIS G3303.

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Mẫu 1, 2, 6, 7, 11, 13, 14: Thép không hợp kim hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng, dạng tấm, chiều dày 0.22mm, chiều rộng trên 600mm, được mạ thiếc, sau đó được sơn trên 01 mặt. Mẫu 3, 4, 5, 8, 9, 10: Thép không hợp kim hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng, dạng tấm, chiều dày 0.20mm, chiều rộng trên 600mm, được mạ thiếc, sau đó được sơn trên 01 mặt.)

(theo kết quả phân loại số: 5201/TBKQPL-TCHQ ngày 06-09-2018)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
72299099
38089190
73012000
38089190
73045190
38089190
73045190
38089190
73063091
38089190
73063091
38089190
73063091
38089190
73063091
38089290
73063099
38089290
73063099
38089290
73063099
38089290
73066190
38089319
73066190
38089320
73066190
38089490
73066190
38089490
73066190
38089990
73066190
38089990
73066990
38099110
73066990
38099110
73066990
38099110
73066990
38099190
73089090
38099190
73089090
38099200
73089099
38101000
73089099
38101000