Chi tiết mã hàng: 72085490

Mã hàng Mô tả hàng hóa
72085490
Tên hàng khai báo: 0026#&Thép tấm hợp kim (được cán phẳng, có chiều rộng trên 600mm) (1.8*737*845)mm

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Thép không hợp kim (hàm lượng carbon dưới 0.6% tính theo trọng lượng), được cán phẳng, cán nóng, chưa qua ngâm tẩy gỉ, ở dạng không cuộn. Kích cỡ chiều dày 1.8mm, chiều rộng trên 600mm.)

(theo kết quả phân loại số: 3309/TBKQPL-TCHQ ngày 12-06-2018)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
38249999
3824999990
38249999
3824999990
38249999
3824999990
38249999
3824999990
38249999
3824999990
38249999
3824999990
38249999
3824999990
38249999
3824999990
38249999
3824999990
38249999
3824999990
38249999
3824999990
38249999
3824999990
38249999
3824999990
38249999
3824999990
38249999
3824999990
38249999
3824999990
38249999
3824999990
38249999
3924999990
38249999
4407299790
38249999
4407299790
38249999
02101990
38249999
02101990
38249999
04021091
38249999
04022990
38249999
04022990