Chi tiết mã hàng: 72085200

Mã hàng Mô tả hàng hóa
72085200
Tên hàng khai báo: Thép thấm hợp kim Mangan hàm lượng trên 1,.65% hình tròn, dạng dẹt, mác thép 45-L, tiêu chuẩn GB/T4336-2016, được cán phẳng, đường kính 151mm, dày 6,9mm, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa mạ, tráng phủ

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Sản phẩm bằng thép không hợp kim, được dập từ tấm thép không hợp kim cán phẳng, cán nóng thành dạng hình tròn, đường kính 151mm, chiều dày 6,9mm, không có hình dập nổi, chưa phủ mạ hoặc tráng, chưa ngâm tẩy gỉ)

(theo kết quả phân loại số: 3388/TBKQPL-TCHQ ngày 26-05-2020)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
39209939
22029950
39209939
22029950
39209990
22029950
39209990
22029950
39209990
22029950
39209990
22029950
39209990
22029950
39211200
22029950
39211200
22029950
39211391
22029950
39211391
22029950
39211391
22029950
39211391
22029950
39211399
22029950
39211920
22029950
39211990
22029950
39211991
22029950
39211991
22029950
39211991
22029950
39211991
22029990
39211991
22029990
39211991
22087010
39211999
22089010
39219041
22089010
39219041
22089099