Chi tiết mã hàng: 72083990

Mã hàng Mô tả hàng hóa
72083990
Tên hàng khai báo: NSXXK 2.65-M#&Thép hợp kim cán nóng, được cán phẳng, dạng cuộn chưa tráng phủ mạ sơn, tiêu chuẩn JIS G3116, SG295, KT:2.65 MMx1012MMxcoil, mới 100% (PLTK)

(Tên gọi theo kết quả phân loại: 'Thép không hợp kim cán phẳng, dạng cuộn, cán nóng, hàm lượng C< 0,6% chiều dày 2,65mm chiều rộng >600mm, chưa tráng, phủ , mạ thuộc nhóm 72.08 " Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim được cán phẳng có chiều rộng từ 600mm trở lên, được cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng", phân nhóm"-Loại khác, dạng cuộn, chưa được gia công quá mức cán nóng', phân nhóm 7208.39 "--Chiều dày dưới 3mm", má số 7208.39.90 "---Loại khác" tại Danh mục hàng hóa xuát khảu, nhập khẩu Việt nam)

(theo kết quả phân loại số: 7284/TBKQPL-TCHQ ngày 11-12-2018)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
38249999
38244000
18069090
38249999
83111090
18069090
38249999
83111090
18069090
38249999
83111090
18069090
38249999
83111090
18069090
38249999
76042990
21069098
18069090
38249999
76042990
19011020
38249999
76042990
19011020
38249999
76042990
19011020
38249999
39201019
19011020
38249999
39269099
19011020
38249999
38249999
19011020
38249999
39206290
19011020
38249999
38249999
19011020
38249999
39189015
19011020
38249999
48103930
19011020
38249999