Chi tiết mã hàng: 72082799

Mã hàng Mô tả hàng hóa
72082799
Tên hàng khai báo: Thép không hợp kim dạng cuộn, được cán nóng, đã ngâm tẩy gỉ, chưa phủ mạ hoặc tráng, hàng không quy chuẩn, quy cách: dày 3.00-4.00mm, rộng 987-1342mm, hàng mới 100%

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Thép không hợp kim (hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng), được cán phẳng, cán nóng, đã được ngâm tẩy gỉ, ở dạng cuộn. Kích cỡ chiều dày ≈ 2,6mm, chiều rộng từ 600mm trở lên)

(theo kết quả phân loại số: 3343/TBKQPL-TCHQ ngày 29-05-2019)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
38249999
72149119
15079090
38249999
72149121
15121920
38249999
72169900
15121920
38249999
72199000
15121990
38249999
72199000
15141920
38249999
72199000
15155010
38249999
72199000
15159021
38249999
72230090
15159031
38249999
72230090
15159091
38249999
72259990
15159091
38249999
72269190
15159091
38249999
72269190
15159091
38249999
7228,50,90
15159091
38249999
72283010
15159091
38249999
72287010
15159091
38249999
72287010
15159099
38249999
72287010