Chi tiết mã hàng: 72044900

Mã hàng Mô tả hàng hóa
72044900
Tên hàng khai báo: Thép phế liệu dùng trong nấu luyện, phế liệu dạng cục

(Tên gọi theo kết quả phân loại: 'Mẫu gồm vụ xỉ có thành phần chính là Fe2O3 ( chiếm xấp xỉ 45% khối lượng ) và mảnh vụn bằng théo không hợp kim ( Chiếm xấp xỉ 55% khối lượng); kích cỡ từ 1mm đến 10mm. Thuộc nhóm 72.04 " Phế liwwuj và mảnh vụn khác: mã số 7204.49.00 "-- Loại khác " tại Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt nam)

(theo kết quả phân loại số: 4718/TBKQPL-TCHQ ngày 17-08-2018)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
29336900
68042200
29336900
68042200
29336900
68061000
29336900
68069000
29336900
68069000
29336900
68069000
29336900
68071000
29336900
68071000
29336900
68079010
29337900
68101910
29337900
68109100
29337900
68109900
29337900
68109900
29339990
68118220
29339990
68129919
38249099
29339990
68138900
29339990
68151099
29339990
68151099
29339990
68151099
29339990
68151099
29339990
68151099
29339990
68151099
29349990
68151099
29349990
68151099
29349990