Chi tiết mã hàng: 69149000

Mã hàng Mô tả hàng hóa
69149000
Tên hàng khai báo: Mục 4 tờ khai hải quan: Tấm kê ( sản phẩm chịu lửa bằng gốm dùng trong lò nung), kích thước 590 x 540 x 30mm. Hợp chất Al2O3 và SiO2 chiếm 85%, chịu được nhiệt độ 1700 độ C. Hàng mới 100%.

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Sản phẩm không đi từ bột hóa thạch silic, độ chịu lửa dưới 1500ºC kích thước 590 x 540 x 30mm, đã tạo lỗ rỗng hình chữ nhật ở giữa kích thước 230x260mm ( theo khai báo dùng làm tấm kê trong lò nung).)

(theo kết quả phân loại số: 611/TBKQPL-TCHQ ngày 30-01-2018)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
12081000
38249999
60012200
12081000
38249999
60012200
12081000
38249999
60053990
12081000
38249999
63079090
12081000
38249999
63079090
12112000
38249999
68010000
12119099
38249999
68029390
12119099
38249999
68129919
12119099
38249999
69149000
12122119
38249999
70080000
12149000
38249999
70080000
13019090
38249999
70080000
13019090
38249999
70099100
13021300
38249999
70193990
13021990
38249999
71031020
13021990
38249999
71159010
13021990
38249999