Chi tiết mã hàng: 68159900

Mã hàng Mô tả hàng hóa
68159900
Tên hàng khai báo: Gạch Well block SK34(LGCCBT1FC05),TP:Al2O3=56.2%, SiO2=32.7%,được sấy khô ở nhiệt độ;300 độ c,chưa nung, nhiệt độ chịu nhiệt:1670 độ C,kích thước như file đính kèm.Mới 100%

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Sản phẩm từ các chất liệu khoáng, có thành phần chính là oxit nhôm, oxit silic..., chưa nung. (Hình dạng, kích thước theo khai báo và kết quả kiểm hóa: hình khối trụ tròn, chiều cao 270mm, mặt cắt ngang hình tròn, đường kính ngoài trên 270mm, đường kính trong trên 145±1mm và đường kính ngoài dưới 160mm, đường kính trong dưới 112mm))

(theo kết quả phân loại số: 1145/TBKQPL-TCHQ ngày 26-02-2020)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
72287010
35052000
72287010
35052000
72287090
35061000
72299020
35061000
72299020
35061000
72299020
35061000
72299020
35061000
72299020
35061000
72299020
35069100
72299020
35069100
72299020
35069100
72299091
35069900
72299091
35069900
72299091
35079000
72299091
37013000
72299091
37013000
72299091
38011000
72299091
38012000
72299091
38063010
72299099
38085960
72299099
38085960
72299099
38086190
72299099
38086250
72299099
38089110
72299099
38089190