Chi tiết mã hàng: 61082200

Mã hàng Mô tả hàng hóa
61082200
Tên hàng khai báo: Vải dệt kim ( gồm 67 % xơ Staple rayon , 28,6 % nylon , 4,4 % sợi đàn hồi polyurethane ) , đã nhuộm , chưa in , bề mặt chưa thấm tẩm , tráng phủ hay ép lớp với VL khác . KT : dài ( 32-36 ) cm +/- 10 % , rộng ( 22-25 ) cm +/- 10 % . Mới 100 % ( Mục 27 Phụ lục Tờ khai )

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Quần xi líp , dùng cho phụ nữ , dệt kim đan ngang , từ sợi polyeste và polyurethan , trọng lượng 173 g / chiếc , kích thước dài x rộng x đáy : ( 33,2 x 22,5 x 14 ) cm)

(theo kết quả phân loại số: 7014/TBKQPL-TCHQ ngày 02-11-2020)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
38249999
19053220
38249999
19053220
38249999
19053220
38249999
19059020
38249999
29400000
19059020
38249999
19059020
38249999
19059020
38249999
19059030
38249999
19059030
38249999
19059080
38249999
19059080
38260030
19059090
39012990
19059090
39013000
19059090
39014000
19059090
39019090
19059090
39019090
19059090
39019090
19059090
39021040
19059090
39021040
20019090
39021040
20019090
39021040
20019090
39021040
20019090
39021040
20021000
39021040