Chi tiết mã hàng: 60012200

Mã hàng Mô tả hàng hóa
60012200
Tên hàng khai báo: Tấm vải cao su không xốp size 1.25mx3.3m, mới 100% ( Mục 2 phụ lục tờ khai).

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Sản phẩm dệt gồm lớp dệt kim sợi dọc đã tạo vòng lông chiếm 37,5% trọng lượng ( trong đó lớp vải dệt kim sợi dọc từ nilon chiếm 28.2%; lớp vải dệt kim sợi dọc từ polyether urethane chiếm 9.3%); lớp vải dệt kim sợi ngang từ nylon chiếm 10.4% trọng lượng; ép ở giữa là lớp cao su xốp chiếm 52.1% trọng lượng mẫu 925g/m2, khổ lớn hơn 30cm.)

(theo kết quả phân loại số: 358/TBKQPL-TCHQ ngày 22-01-2018)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
38249999
39203091
17049099
38249999
39203092
19053120
38249999
39205990
20081999
38249999
39206290
21021000
38249999
39206290
39205111
38249999
39206290
39206210
38249999
39206290
39209931
38249999
39206290
44189990
38249999
39206290
38249999
39211191
38249999
39211991
38249999
39269099
38249999
39269099
38249999
40029920
38249999
40161090
38249999
41041100
38249999
44050020
38249999
44072997
38249999
44072997
38249999
44189990
38249999
46019920