Chi tiết mã hàng: 60012200

Mã hàng Mô tả hàng hóa
60012200
Tên hàng khai báo: Vải dệt cao su hóa 3 lớp: 2 lớp bề mặt từ vải dệt kim màu đen (25%) - 100% polyester co giãn 4 chiều & 85% nylon, 15% spandex, lớp giữa (75%) ; Cao su tổng hợp màu đen, xốp, mã: RC100P85N15S, KT: 50'' x 130'', dày: 3mm.. Hàng mới 100% ( Mục 5 phụ lục tờ khai).

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Vải dệtkim gồm 3 lớp: lớp vải dệt kim tạo vòng lông một mặt từ 100% polyester chiếm 20,3% theo khối lượng và lớp vải dệt kim ngang từ 100% polyester chiếm 18,3% theo khối lượng, ép ở giữa là lớp cao su xốp chiếm 61,4% theo khối lượng, bề mặt chưa ngâm tẩm hay tráng phủ, trọng lượng 700g/m2, dạng cuộn, khổ 1,45m.)

(theo kết quả phân loại số: 539/TBKQPL-TCHQ ngày 26-01-2018)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
60063290
29329990
60063290
29329990
60379090
29329990
61082200
29332100
61130040
29332900
61179000
29332900
61179000
29332900
63031200
29332900
63079090
29332900
63079090
29333990
63079090
29333990
63079090
29333990
63079090
29333990
63079090
29333990
63079090
29333990
63079090
29333990
63079090
29335990
63079090
29335990
63080000
29335990
68029900
29336900
68029900
29336900
68029900
38140000
29336900
68029900
29336900
68030000
29336900
68030000