Chi tiết mã hàng: 59070040

Mã hàng Mô tả hàng hóa
59070040
Tên hàng khai báo: Tấm nhựa PU; P.U giả da dạng cuộn; khổ (80-200 cm) +/-10%, dùng để làm phụ liệu giầy, túi, cặp. Mới 100% (Mục 16 phụ lục tờ khai)

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Vải dệt kim đi từ 100% polyeste, một mặt ép lớp với màng polyeste xốp (Chiếm 28% trọng lượng) một mặt được tạo phủ lông bằng lớp sơ vụn từ rayon, định lượng 310g/m2, khổ 185 cm, dạng cuộn)

(theo kết quả phân loại số: 1345/TBKQPL-TCHQ ngày 11-03-2019)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
38249999
29224900
38249999
29239000
38249999
29241900
38249999
29242930
38249999
29242990
38249999
29252900
38249999
29280090
38249999
29309090
38249999
29309090
38249999
29313900
38249999
29333990
38249999
29333990
38249999
29333990
38249999
29334990
38249999
29336900
38249999
29341000
38249999
29349990
38249999
29362100
38249999
29362800
38249999
29372900
38249999
29379010
38249999
30039000
38249999
32041290
38249999
32041790
38249999
32082090