Chi tiết mã hàng: 59039090

Mã hàng Mô tả hàng hóa
59039090
Tên hàng khai báo: Dải xốp mềm, làm từ polyeste, được gia cố hai mặt bằng vải, dùng để may viền chiếu, dạng cuộn, khổ rộng (2-20)cm, trọng lượng từ (50-120)g/m2. Mới 100%

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Vải dệt thoi từ sợi multifilament polyester ép với nhựa polyethylene vinyl acetate xốp, cấu tạo gồm lớp nhựa mặt trên phủ lớp vải dệt thoi tạo hoa văn từ sợi có màu khác nhau và mặt dưới phủ lớp vải dệt thoi vân điểm nhuộm màu vàng, thành phần tính theo trọng lượng: 42,2 % vải và 57,8% nhựa; không bị phá vỡ khi quấn bằng tay quanh một trục tròn có đường kính 7mm ở nhiệt độ 15 oC đến 30 oC, trọng lượng 423 g/m2, dày 2,4 mm, dạng cuộn khổ 13 cm.)

(theo kết quả phân loại số: 2449/TB-TCHQ ngày 17-04-2020)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
28257000
48115949
28259000
48115949
28261900
48115999
28261900
48115999
28261900
48116099
28273910
48119049
28273910
48119099
28273910
48119099
28273910
48119099
28274900
48149000
28274900
48162010
28274900
48182000
28275900
48182000
28321000
48182000
84515000
28321000
48182000
28322000
48182000
28331900
48182000
28332990
48189000
28332990
48189000
28332990
48234029
28332990
48234029
28333000
48239096
28341000
48239099
28342990
48239099
28342990