Chi tiết mã hàng: 59031010

Mã hàng Mô tả hàng hóa
59031010
Tên hàng khai báo: Vải P600 *600D 64T,chất liệu 100% POLYESTE, tráng phủ bề mặt bằng PVC, dệt thoi,dùng để may ba-lô,túi xách,kt (dày x rộng:0.4mm x 1.5m)định lượng G/m2:433.657 hàng mới 100%

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Sản phẩm dạng cuộn, khổ lớn hơn 0,5m, trọng lượng 398 g/m2, thường dùng làm vải lót, cấu tạo bởi: vải dệt thoi, thành phần 100% polyester, một mặt phủ poly (vinyl clorua) không xốp, lớp vải dệt thoi chiếm 45,4% khối lượng, lớp poly(vinyl clorua) chiếm 54,6% khối lượng)

(theo kết quả phân loại số: 7463/TBKQPL-TCHQ ngày 19-12-2018)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
38249999
04031021
38249999
04031021
38249999
04031091
38249999
04031091
38249999
04031091
38249999
04031099
38249999
04031099
38249999
04031099
38249999
85013140
38249999
04041010
38249999
04062090
38249999
04062090
38249999
04100090
38249999
07123300
38249999
07133590
38249999
08134090
38249999
09021090
38249999
09021090
38249999
09023090
38249999
09109990
38249999
15030090
38249999
15111000
38249999
15121100
38249999
15121920
38249999
15121920