Chi tiết mã hàng: 58013310

Mã hàng Mô tả hàng hóa
58013310
Tên hàng khai báo: Vải dệt thoi van điểm có ép lớp , 100 % polyester , model SS - JJ388 # , khổ 145cm , trọng lượng 255G / M2 , hàng mới 100 % . ( Mục 9 Phụ lục Tờ khai )

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Vải dệt thoi từ 100 % xơ polyeste , có sợi ngang nổi vòng đã cắt ( không phải loại nhưng kº ) , chiếm 85,8 % khối lượng | mẫu ; một mặt được ép dán với lớp vải dệt thoi màu trắng ( chiếm 14,2 % khối 2 . lượng ) , định lượng mẫu 270,1 g / m , dạng cuộn , khổ 145 cm )

(theo kết quả phân loại số: 7860/TBKQPL-TCHQ ngày 14-12-2020)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
60063290
29329990
60063290
29329990
60379090
29329990
61082200
29332100
61130040
29332900
61179000
29332900
61179000
29332900
63031200
29332900
63079090
29332900
63079090
29333990
63079090
29333990
63079090
29333990
63079090
29333990
63079090
29333990
63079090
29333990
63079090
29333990
63079090
29335990
63079090
29335990
63080000
29335990
68029900
29336900
68029900
29336900
68029900
38140000
29336900
68029900
29336900
68030000
29336900
68030000