Chi tiết mã hàng: 56031200

Mã hàng Mô tả hàng hóa
56031200
Tên hàng khai báo: Vải không dệt bán thấm, PE (60gsm)+ SMS (35gsm) khổ 1200mm, hàng mới 100% ( Mục 3 Phụ lục Tờ khai).

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Sản phẩm không dệt từ filament polypropylen được ép một mặt với màng polyetyle không xốp, thành phần không dệt 33g/m2 ( chiếm ≈ 35%), lớp màng plastic là 60g/m2 ( chiếm ≈ 65%); dạng cuộn, khổ 120cm; dùng làm nguyên liệu để sản xuất các loại khăn phủ bàn phẫu thuật và bàn dụng cụ phẫu thuật.)

(theo kết quả phân loại số: 327/TBKQPL-TCHQ ngày 18-01-2018)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
72284090
34039919
72284090
34039919
72284090
34039919
72285010
34039919
72285090
34039990
72285090
34039990
72286010
34039990
72287010
34039990
72287010
34049090
72287010
34059010
72287010
34059010
72287010
85079019
34059010
72287010
85079099
34059010
72287010
34059010
72287010
34059090
72287010
35022000
72287010
35040000
72287010
35040000
72287010
35040000
72287010
35040000
72287010
35040000
72287010
35051090
72287010
35051090
72287010
35052000