Chi tiết mã hàng: 55162300

Mã hàng Mô tả hàng hóa
55162300
Tên hàng khai báo: Vải dệt thoi từ cellulose gỗ cây, mật độ sợ vải 140 x 82, chiều dài khổ vải: 250cm, Định lượng vải: 110-120gsm, hàng mới 100%. ( Mục 1 phụ lục tờ khai).

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Vải dệt thoi, thành phần18,6% xơ staple polyeste, 35,64% xơ staple tái tạo, 46,3% xơ filament polyeste, được dệt từ các sợi có màu khác nhau; trọng lượng 115g/m2; chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt, dạng cuộn, khổ 2,5m.)

(theo kết quả phân loại số: 521/TBKQPL-TCHQ ngày 26-01-2018)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
38249970
96035000
38249999
96035000
38249999
96039010
38249999
96039010
38249999
98110010
38249999
38249999
38249999
1211909890
38249999
2517490030
38249999
2517490030
38249999
2517490030
38249999
2517490030
38249999
2517490030
38249999
2525200090
38249999
2606000090
38249999
2817001010
38249999
2817001090
38249999
3824999910
38249999
3824999990
38249999
3824999990
38249999
3824999990
38249999
3824999990
38249999
3824999990
38249999
3824999990
38249999
3824999990
38249999
3824999990